3
(D90):Toán, KHTN, Tiếng Anh
4
(D07):Toán, Hóa, Tiếng Anh
5
(A01):Toán, Lý, Tiếng Anh
7
(D01):Toán, Tiếng Anh, Văn
10
(D14):Văn, Sử, Tiếng Anh
11
(D96):Toán, KHXH, Tiếng Anh
12
(D78):Văn, KHXH, Tiếng Anh
14
(H00):Văn, Hình họa, Trang trí
15
(V00):Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật
16
(V01):Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật
17
(M00):Toán, Văn, Năng khiếu (GDMN)
18
(M01):Văn, NK1 (GDMN), NK2 (GDMN)
19
(M11):Văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (GDMN)
20
(T00):Toán, Sinh, Năng khiếu (GDTC)
21
(T02):Toán, Văn, Năng khiếu (GDTC)
22
(T03):Văn, Sinh, Năng khiếu (GDTC)
23
(T07):Văn, Địa, Năng khiếu (GDTC)
24
(D04):Toán, Tiếng Trung, Văn
25
(D06):Toán, Tiếng Nhật, Văn
26
(H01):Toán, Văn, Trang trí